|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thứ năm
| cinquième | | | Ngày thứ năm | | cinquième jour | | | Tầng thứ năm | | le cinquième étage | | | jeudi | | | Hôm nay là thứ năm | | nous sommes jeudi aujourd'hui | | | Thứ năm tuần tới | | jeudi prochain | | | Ngày thứ năm đầu tiên của tháng | | le premier jeudi du mois | | | Tối thứ năm | | jeudi soir | | | Tôi sẽ trở lại vào thứ năm | | je reviendrai jeudi |
|
|
|
|